Có 2 kết quả:
門戶之見 mén hù zhī jiàn ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄢˋ • 门户之见 mén hù zhī jiàn ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
mén hù zhī jiàn ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sectarian bias
(2) parochialism
(2) parochialism
Bình luận 0
mén hù zhī jiàn ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sectarian bias
(2) parochialism
(2) parochialism
Bình luận 0